Bảng Giá vàng sjc mới nhất ngày hôm nay

Loại Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L
68,600,000
69,300,000
SJC 5c
68,600,000
69,320,000
SJC 2c, 1C, 5 phân
68,600,000
69,330,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
57,050,000
58,000,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ
57,050,000
58,100,000
Nữ Trang 99,99%
56,900,000
57,700,000
Nữ Trang 99%
55,929,000
57,129,000
Nữ Trang 68%
37,390,000
39,390,000
Nữ Trang 41,7%
22,213,000
24,213,000
Khu vựcLoại vàngMua vàoBán ra
Hồ Chí MinhVàng SJC 1L – 10L6.640.0006.700.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ5.555.0005.650.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ5.555.0005.660.000
Vàng nữ trang 99,99%5.540.0005.610.000
Vàng nữ trang 99%5.434.5005.554.500
Vàng nữ trang 75%4.022.9004.222.900
Vàng nữ trang 58,3%3.086.0003.286.000
Vàng nữ trang 41,7%2.154.6002.354.600
Hà NộiVàng SJC 1L – 10L6.640.0006.702.000
Đà NẵngVàng SJC 1L – 10L6.640.0006.702.000
Nha TrangVàng SJC 1L – 10L6.640.0006.702.000
Cà MauVàng SJC 1L – 10L6.640.0006.702.000
HuếVàng SJC 1L – 10L6.637.0006.683.000
Miền TâyVàng SJC 1L – 10L6.665.0006.702.000
Biên HòaVàng SJC 1L – 10L6.640.0006.700.000
Quãng NgãiVàng SJC 1L – 10L6.640.0006.700.000
Long XuyênVàng SJC 1L – 10L6.640.0006.700.000
Bạc LiêuVàng SJC 1L – 10L6.642.0006.705.000
Quy NhơnVàng SJC 1L – 10L6.640.0006.702.000
Phan RangVàng SJC 1L – 10L6.638.0006.702.000
Hạ LongVàng SJC 1L – 10L6.638.0006.702.000
Quảng NamVàng SJC 1L – 10L6.638.0006.702.000