Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng miếng SJC 999,9 | 68,600,000 | 69,300,000 |
Nhẫn Trơn PNJ 999,9 | 57,100,000 | 58,000,000 |
Vàng Kim Bảo 999,9 | 57,100,000 | 58,000,000 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999,9 | 57,100,000 | 58,100,000 |
Vàng nữ trang 999,9 | 56,900,000 | 57,700,000 |
Vàng nữ trang 999 | 56,840,000 | 57,640,000 |
Vàng nữ trang 99 | 56,220,000 | 57,220,000 |
Vàng 750 (18K) | 42,030,000 | 43,430,000 |
Vàng 585 (14K) | 32,510,000 | 33,910,000 |
Vàng 416 (10K) | 22,750,000 | 24,150,000 |
Vàng miếng PNJ (999,9) | 57,100,000 | 58,100,000 |
Vàng 916 (22K) | 52,450,000 | 52,950,000 |
Vàng 650 (15,6K) | 36,260,000 | 37,660,000 |
Vàng 680 (16,3K) | 37,990,000 | 39,390,000 |
Vàng 610 (14,6K) | 33,950,000 | 35,350,000 |
Vàng 375 (9K) | 20,390,000 | 21,790,000 |
Vàng 333 (8K) | 17,790,000 | 19,190,000 |
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.600 | 56.700 | 16/06/2023 08:29:13 |
SJC | 66.600 | 67.150 | 16/06/2023 08:29:13 | |
Hà Nội | PNJ | 55.600 | 56.700 | 16/06/2023 08:29:13 |
SJC | 66.600 | 67.150 | 16/06/2023 08:29:13 | |
Đà Nẵng | PNJ | 55.600 | 56.700 | 16/06/2023 08:29:13 |
SJC | 66.600 | 67.150 | 16/06/2023 08:29:13 | |
Miền Tây | PNJ | 55.600 | 56.700 | 16/06/2023 10:54:00 |
SJC | 66.650 | 67.150 | 16/06/2023 10:54:00 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.600 | 56.600 | 16/06/2023 08:29:13 |
Nữ trang 24K | 55.500 | 56.300 | 16/06/2023 08:29:13 | |
Nữ trang 18K | 40.980 | 42.380 | 16/06/2023 08:29:13 | |
Nữ trang 14K | 31.690 | 33.090 | 16/06/2023 08:29:13 | |
Nữ trang 10K | 22.170 | 23.570 | 16/06/2023 08:29:13 |
Giờ làm việc ngân hàng
Swift Code ngân hàng
Hotline – Tổng đài ngân hàng
Chi nhánh ngân hàng
Tỷ giá ngân hàng
Lãi suất ngân hàng
© 2023 kynangquanlytaichinh.com.vn – Powered by Fingo Việt Nam
© 2023 kynangquanlytaichinh.com.vn – Powered by Fingo Việt Nam