Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
NT24 | 5,650,000 | 5,710,000 |
NT18 | 3,780,000 | 3,950,000 |
Italy | 1,100,000 | 1,450,000 |
VT | 2,280,000 | 2,450,000 |
MUA | Đơn vị tính nghìn đồng |
BÁN | / |
---|---|---|---|
5,540
|
NT24 |
5,600
|
chỉ
|
3,700
|
NT18 |
3,870
|
chỉ
|
1,070
|
Italy |
1,420
|
gam
|
2,230
|
VT |
2,400
|
chỉ
|
Giờ làm việc ngân hàng
Swift Code ngân hàng
Hotline – Tổng đài ngân hàng
Chi nhánh ngân hàng
Tỷ giá ngân hàng
Lãi suất ngân hàng
© 2023 kynangquanlytaichinh.com.vn – Powered by Fingo Việt Nam
© 2023 kynangquanlytaichinh.com.vn – Powered by Fingo Việt Nam