Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
SJC | 68,600,000 | 69,100,000 |
999 | 56,400,000 | 56,900,000 |
985 | 55,400,000 | 56,400,000 |
980 | 55,100,000 | 56,100,000 |
950 | 53,300,000 | 0 |
750 | 39,500,000 | 41,000,000 |
680 | 34,700,000 | 35,700,000 |
610 | 33,700,000 | 34,700,000 |
MUA | BÁN | MUA | BÁN | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SJC | x1000 VND/chỉ29/05/2023, 07:08 | 6,650,000
-5000, (-0.08%)
|
6,695,000
0, (0%)
|
999 | x1000 VND/chỉ28/05/2023, 12:34 | 5,540,000
-10000, (-0.18%)
|
5,590,000
-10000, (-0.18%)
|
985 | x1000 VND/chỉ28/05/2023, 12:34 | 5,440,000
-10000, (-0.18%)
|
5,540,000
-10000, (-0.18%)
|
980 | x1000 VND/chỉ28/05/2023, 12:34 | 5,410,000
-10000, (-0.18%)
|
5,510,000
-10000, (-0.18%)
|
950 | x1000 VND/chỉ28/05/2023, 12:34 | 5,200,000
-10000, (-0.19%)
|
0
0, (0%)
|
750 | x1000 VND/chỉ26/05/2023, 07:07 | 3,860,000
-10000, (-0.26%)
|
4,010,000
-10000, (-0.25%)
|
680 | x1000 VND/chỉ26/05/2023, 07:07 | 3,380,000
-10000, (-0.3%)
|
3,480,000
-10000, (-0.29%)
|
610 | x1000 VND/chỉ26/05/2023, 07:07 | 3,280,000
-10000, (-0.3%)
|
3,380,000
-10000, (-0.3%)
|
Giờ làm việc ngân hàng
Swift Code ngân hàng
Hotline – Tổng đài ngân hàng
Chi nhánh ngân hàng
Tỷ giá ngân hàng
Lãi suất ngân hàng
© 2023 kynangquanlytaichinh.com.vn – Powered by Fingo Việt Nam
© 2023 kynangquanlytaichinh.com.vn – Powered by Fingo Việt Nam