Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
SJC | 68,400,000 | 69,300,000 |
AVPL | 68,400,000 | 69,300,000 |
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 57,100,000 | 58,050,000 |
Nguyên liệu 99,99 | 57,100,000 | 57,300,000 |
Nguyên liệu 99,9 | 57,000,000 | 57,200,000 |
Nữ trang 99,99 | 56,800,000 | 57,800,000 |
Nữ trang 99,9 | 56,700,000 | 57,700,000 |
Nữ trang 99 | 56,000,000 | 57,350,000 |
Giá Nguyên Liệu 18K | 42,490,000 | |
Giá Nguyên Liệu 16K | 37,970,000 | |
Giá Nguyên Liệu 15K | 34,760,000 | |
Giá Nguyên Liệu 14K | 32,700,000 | |
Giá Nguyên Liệu 10K | 24,280,000 | |
Loại vàng | Hà Nội | Đà Nẵng | Tp. Hồ Chí Minh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | |
Nguyên liệu 99.99 | 5.490.000 | 5.565.000 | 5.490.000 | 5.565.000 | 5.520.000 | 5.570.000 |
Nguyên liệu 99.9 | 5.485.000 | 5.555.000 | 5.485.000 | 5.555.000 | 5.510.000 | 5.560.000 |
Nữ trang 99.99 | 5.460.000 | 5.615.000 | 5.460.000 | 5.615.000 | 5.460.000 | 5.615.000 |
Nữ trang 99.9 | 5.450.000 | 5.605.000 | 5.450.000 | 5.605.000 | 5.450.000 | 5.605.000 |
Nữ trang 99 | 5.380.000 | 5.570.000 | 5.380.000 | 5.570.000 | 5.380.000 | 5.570.000 |
Nữ trang 75 (18k) | 3.915.000 | 5.570.000 | 3.915.000 | 5.570.000 | 3.915.000 | 5.570.000 |
Nữ trang 68 (16k) | 3.565.000 | 4.717.000 | 3.565.000 | 4.717.000 | 2.718.000 | 2.788.000 |
Nữ trang 58.3 (14k) | 2.990.000 | 4.015.000 | 2.990.000 | 4.015.000 | 2.990.000 | 4.015.000 |
Nữ trang 41.7 (10k) | 2.215.000 | 2.415.000 | 2.215.000 | 2.415.000 | 2.215.000 | 2.415.000 |
Giờ làm việc ngân hàng
Swift Code ngân hàng
Hotline – Tổng đài ngân hàng
Chi nhánh ngân hàng
Tỷ giá ngân hàng
Lãi suất ngân hàng
© 2023 kynangquanlytaichinh.com.vn – Powered by Fingo Việt Nam
© 2023 kynangquanlytaichinh.com.vn – Powered by Fingo Việt Nam