Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
VÀNG MIẾNG VRTL | 57,330,000 | 58,230,000 |
NHẪN TRÒN TRƠN | 57,330,000 | 58,230,000 |
QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG | 57,330,000 | 58,230,000 |
VÀNG MIẾNG SJC | 68,650,000 | 69,280,000 |
TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999,9 | 56,850,000 | 57,950,000 |
TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99,9 | 56,750,000 | 57,850,000 |
VÀNG HTBT | 56,750,000 | |
VÀNG NGUYÊN LIỆU | 56,450,000 | |
Thương phẩm | Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
Vàng Rồng Thăng Long | Vàng miếng 999.9 (24k) | 5.593.000 | 5.678.000 |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) | 5.593.000 | 5.678.000 | |
Quà Mừng Vàng | Quà mừng bản vị vàng 999.9 (24k) | 5.593.000 | 5.678.000 |
Vàng SJC | Vàng miếng 999.9 (24k) | 6.642.000 | 6.698.000 |
Vàng BTMC | Trang sức bằng Vàng Rồng Thăng Long 999.9 (24k) | 5.560.000 | 5.660.000 |
Trang sức bằng Vàng Rồng Thăng Long 99.9 (24k) | 5.550.000 | 5.650.000 | |
Vàng HTBT | Vàng 999.9 (24k) | 5.550.000 | – |
Vàng Thị Trường | Vàng 999.9 (24k) | 5.520.000 | – |
Giờ làm việc ngân hàng
Swift Code ngân hàng
Hotline – Tổng đài ngân hàng
Chi nhánh ngân hàng
Tỷ giá ngân hàng
Lãi suất ngân hàng
© 2023 kynangquanlytaichinh.com.vn – Powered by Fingo Việt Nam
© 2023 kynangquanlytaichinh.com.vn – Powered by Fingo Việt Nam